Có 2 kết quả:
轉向盤 zhuǎn xiàng pán ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ • 转向盘 zhuǎn xiàng pán ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
steering wheel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
steering wheel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0